Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
supplicatory


adjective
humbly entreating
- a suppliant sinner seeking forgiveness
Syn:
suppliant, supplicant
Similar to:
beseeching, pleading, imploring
Derivationally related forms:
supplicate, supplicate (for: supplicant)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.