Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
superpatriotism


noun
fanatical patriotism
Syn:
chauvinism, jingoism, ultranationalism
Derivationally related forms:
ultranationalistic (for: ultranationalism), jingoistic (for: jingoism), jingoist (for: jingoism), chauvinistic (for: chauvinism), chauvinist (for: chauvinism)
Hypernyms:
patriotism, nationalism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.