Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
superlunary


adjective
1. situated beyond the moon or its orbit around the earth
- who can imagine a translunary visitor in Times Square?
Syn:
translunar, translunary, superlunar
Pertains to noun:
Moon, Moon (for: superlunar), Moon (for: translunary), Moon (for: translunar)
2. unworldly or ethereal
- high translunary dreams
Syn:
translunar, translunary, superlunar
Similar to:
heavenly

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "superlunary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.