Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stentor


noun
1. a speaker with an unusually loud voice
Derivationally related forms:
stentorian
Hypernyms:
speaker, talker, utterer, verbalizer, verbaliser
2. any of several trumpet-shaped ciliate protozoans that are members of the genus Stentor
Hypernyms:
ciliate, ciliated protozoan, ciliophoran
Member Holonyms:
genus Stentor

Related search result for "stentor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.