Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
spillage


noun
1. the amount that has spilled
Hypernyms:
indefinite quantity
2. the act of allowing a fluid to escape
Syn:
spill, release
Derivationally related forms:
release (for: release), spill, spill (for: spill)
Hypernyms:
flow, stream


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.