Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
soymilk


noun
a milk substitute containing soybean flour and water;
used in some infant formulas and in making tofu
Syn:
soya milk, soybean milk
Hypernyms:
milk
Substance Holonyms:
bean curd, tofu
Substance Meronyms:
soybean meal, soybean flour, soy flour


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.