Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
showroom


noun
an area where merchandise (such as cars) can be displayed (Freq. 1)
- in Britain a showroom is called a salesroom
Syn:
salesroom, saleroom
Topics:
car, auto, automobile, machine, motorcar
Hypernyms:
panopticon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.