Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shofar


noun
an ancient musical horn made from the horn of a ram;
used in ancient times by the Israelites to sound a warning or a summons;
used in synagogues today on solemn occasions
Syn:
shophar
Hypernyms:
horn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.