Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shoestring


noun
1. a lace used for fastening shoes (Freq. 1)
Syn:
shoelace, shoe lace, shoe string
Hypernyms:
lace, lacing
Part Holonyms:
shoe
Part Meronyms:
aglet, aiglet
2. a small amount of money
- he managed it on a shoestring
Syn:
shoe string
Hypernyms:
small indefinite quantity, small indefinite amount

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.