Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
second-rater


noun
a person of second-rate ability or value
- a team of aging second-raters
- shone among the mediocrities who surrounded him
Syn:
mediocrity
Derivationally related forms:
mediocre (for: mediocrity)
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.