Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
seaworthiness


noun
fitness to traverse the seas
Syn:
fitness
Derivationally related forms:
seaworthy
Hypernyms:
soundness
Attrubites:
seaworthy, unseaworthy

Related search result for "seaworthiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.