Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
scaphocephaly


noun
congenital malformation of the skull which is long and narrow;
frequently accompanied by mental retardation
Hypernyms:
deformity, malformation, misshapenness, birth defect, congenital anomaly,
congenital defect, congenital disorder, congenital abnormality


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.