Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sartor


noun
a person whose occupation is making and altering garments
Syn:
tailor, seamster
Derivationally related forms:
sartorial, seam (for: seamster), tailor (for: tailor)
Hypernyms:
garmentmaker, garment-worker, garment worker
Hyponyms:
fitter

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sartor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.