Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sangria


noun
sweetened red wine and orange or lemon juice with soda water
Syn:
sangaree
Regions:
Spain, Kingdom of Spain, Espana
Hypernyms:
drink
Substance Meronyms:
red wine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.