Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
salol


noun
a white powder with a pleasant taste and odor;
used to absorb light in sun tan lotions or as a preservative or an antiseptic or a coating for pills in which the medicine is intended for enteric release
Syn:
phenyl salicylate
Hypernyms:
salicylate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.