Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rusticity


noun
the quality of being rustic or gauche
Syn:
gaucherie
Ant:
urbanity
Derivationally related forms:
rustic
Hypernyms:
awkwardness, clumsiness, gracelessness, stiffness

Related search result for "rusticity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.