Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
roster


noun
a list of names (Freq. 2)
- his name was struck off the rolls
Syn:
roll
Hypernyms:
list, listing
Hyponyms:
batting order, card, lineup, death-roll, muster roll,
church roll, rota, waiting list

Related search result for "roster"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.