Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
roisterer


noun
an especially noisy and unrestrained merrymaker
Derivationally related forms:
roister
Hypernyms:
reveler, reveller, merrymaker

Related search result for "roisterer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.