Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
repetitiveness


noun
verboseness resulting from excessive repetitions
Syn:
repetitiousness
Derivationally related forms:
repetitious (for: repetitiousness), repetitive
Hypernyms:
verboseness, verbosity
Hyponyms:
redundancy, tautology


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.