Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reminisce


verb
recall the past (Freq. 3)
- The grandparents sat there, reminiscing all afternoon
Derivationally related forms:
reminiscent, reminiscence
Hypernyms:
remember, think back
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.