Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
recuperative


adjective
promoting recuperation
- recuperative powers
- strongly recuperative remedies
- restorative effects of exercise
Syn:
restorative
Similar to:
healthful
Derivationally related forms:
restorative (for: restorative), restore (for: restorative), recuperate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.