Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rattrap


noun
1. a difficult entangling situation
Hypernyms:
difficulty
2. filthy run-down dilapidated housing
Usage Domain:
colloquialism
Hypernyms:
housing, lodging, living accommodations
3. a trap for catching rats
Hypernyms:
trap


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.