Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rat-a-tat


noun
a series of short sharp taps (as made by strokes on a drum or knocks on a door)
Syn:
rat-a-tat-tat, rat-tat
Hypernyms:
tapping


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.