Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rarebit


noun
cheese melted with ale or beer served over toast
Syn:
Welsh rarebit, Welsh rabbit
Hypernyms:
dish

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rarebit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.