Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
queenlike


adjective
having the rank of or resembling or befitting a queen
- queenly propriety
- clad in her queenly raiment
- Rosetti's queenly portraits of women
Syn:
queenly
Similar to:
noble
Derivationally related forms:
queen (for: queenly)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.