Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
putative


adjective
purported;
commonly put forth or accepted as true on inconclusive grounds
- the foundling's putative father
- the putative author of the book
Similar to:
acknowledged


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.