Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
psychometry


noun
any branch of psychology concerned with psychological measurements
Syn:
psychometrics, psychometrika
Derivationally related forms:
psychometric
Hypernyms:
psychology, psychological science

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.