Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
primordial


adjective
having existed from the beginning;
in an earliest or original stage or state
- aboriginal forests
- primal eras before the appearance of life on earth
- the forest primeval
- primordial matter
- primordial forms of life
Syn:
aboriginal, primal, primeval, primaeval
Similar to:
early

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "primordial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.