Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
predacious


adjective
1. hunting and killing other animals for food
Syn:
predaceous
Similar to:
carnivorous
2. living by or given to victimizing others for personal gain
- predatory capitalists
- "a predatory, insensate society in which innocence and decency can prove fatal"- Peter S. Prescott
- "a predacious kind of animal--the early geological gangster"- W.E.Swinton
Syn:
predaceous, predatory
Similar to:
acquisitive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.