Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
precatory


adjective
expressing entreaty or supplication
- precatory overtures
Syn:
precative
Similar to:
beseeching, pleading, imploring

Related search result for "precatory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.