Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
postmortal


adjective
occurring or done after death
- postmortem changes
- a postmortem examination to determine cause of death
- postmortal wounds
Syn:
postmortem
Ant:
antemortem (for: postmortem)
Derivationally related forms:
postmortem


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.