Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
polyurethan


noun
any of various polymers containing the urethane radical;
a wide variety of synthetic forms are made and used as adhesives or plastics or paints or rubber
Syn:
polyurethane
Hypernyms:
polymer
Hyponyms:
polyfoam, polyurethane foam


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.