Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ploughboy


noun
a boy who leads the animals that draw a plow
Syn:
plowboy
Hypernyms:
male child, boy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.