Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
plausive


adjective
expressing or manifesting praise or approval
- approbative criticism
- an affirmative nod
Syn:
approving, affirmative, approbative, approbatory
Similar to:
favorable, favourable
Derivationally related forms:
approve (for: approbatory), approve (for: approbative)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.