Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
plasm


noun
1. the colorless watery fluid of the blood and lymph that contains no cells, but in which the blood cells (erythrocytes, leukocytes, and thrombocytes) are suspended
Syn:
plasma, blood plasma
Hypernyms:
extracellular fluid, ECF
Substance Meronyms:
plasma protein, gamma globulin, human gamma globulin
2. the protoplasm of the germ cells that contains chromosomes and genes
Syn:
germ plasm
Hypernyms:
protoplasm, living substance

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "plasm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.