Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
plainsong


noun
a liturgical chant of the Roman Catholic Church
Syn:
plainchant, Gregorian chant
Hypernyms:
chant
Hyponyms:
cantus firmus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.