Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pheochromocytoma


noun
a vascular tumor of the adrenal gland;
hypersecretion of epinephrine results in intermittent or sustained hypertension
Syn:
phaeochromocytoma
Hypernyms:
tumor, tumour, neoplasm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.