Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
perplexed


adjective
full of difficulty or confusion or bewilderment (Freq. 2)
- perplexed language
- perplexed state of the world
Ant:
unperplexed
Similar to:
at a loss, nonplused, nonplussed, puzzled, baffled,
befuddled, bemused, bewildered, confounded, confused, lost,
mazed, mixed-up, at sea, metagrobolized, metagrobolised, metagrabolized,
metagrabolised, mystified, questioning, quizzical, stuck
See Also:
confused
Derivationally related forms:
perplexity

Related search result for "perplexed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.