Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
perimeter



noun
1. a line enclosing a plane areas
Hypernyms:
line
2. the size of something as given by the distance around it
Syn:
circumference
Hypernyms:
size
Hyponyms:
girth
3. the boundary line or the area immediately inside the boundary
Syn:
margin, border
Derivationally related forms:
border (for: border), marginal (for: margin)
Hypernyms:
boundary, edge, bound
Hyponyms:
lip

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "perimeter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.