Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
perfusion


noun
pumping a liquid into an organ or tissue (especially by way of blood vessels) (Freq. 1)
Derivationally related forms:
perfuse
Hypernyms:
insertion, introduction, intromission

Related search result for "perfusion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.