Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
perforated


adjective
1. having a hole cut through
- pierced ears
- a perforated eardrum
- a punctured balloon
Syn:
pierced, perforate, punctured
Similar to:
cut
2. having a number or series of holes
- a perforated steel plate
- perforated cancellation
- perforated stamp
Similar to:
cut


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.