Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pedicure



I - noun
professional care for the feet and toenails
Hypernyms:
care, attention, aid, tending, beauty treatment

II - verb
care for one's feet by cutting and shaping the nails, etc.
Hypernyms:
groom, neaten
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "pedicure"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.