Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
parochial


adjective
1. relating to or supported by or located in a parish (Freq. 2)
- parochial schools
Pertains to noun:
parish
Derivationally related forms:
parish
2. narrowly restricted in outlook or scope
- little sympathy with parochial mentality
- insular attitudes toward foreigners
Syn:
insular
Similar to:
provincial

Related search result for "parochial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.