Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
paralysis


noun
loss of the ability to move a body part
Syn:
palsy
Derivationally related forms:
palsy (for: palsy), paralytic, paralytical
Hypernyms:
dysfunction, disfunction
Hyponyms:
akinesis, akinesia, alalia, cystoplegia, cystoparalysis,
diplegia, Erb's palsy, Erb-Duchenne paralysis, monoplegia, ophthalmoplegia, paresis,
paraplegia, hemiplegia, unilateral paralysis, quadriplegia

Related search result for "paralysis"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.