Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
painstakingness


noun
the trait of being painstaking and careful
Syn:
conscientiousness
Ant:
unconscientiousness (for: conscientiousness)
Derivationally related forms:
painstaking, conscientious (for: conscientiousness)
Hypernyms:
carefulness
Hyponyms:
meticulousness, meticulosity, punctiliousness, scrupulousness, thoroughness,
diligence, strictness, stringency


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.