Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
outmanoeuvre


verb
defeat by more skillful maneuvering
- The English troops outmaneuvered the Germans
- My new supervisor knows how to outmaneuver the boss in most situations
Syn:
outmaneuver, outsmart
Hypernyms:
outdo, outflank, trump, best, scoop
Hyponyms:
outgeneral
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- The fighter managed to outmanoeuvre his opponent

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "outmanoeuvre"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.