Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
out-tray


noun
a wood or metal receptacle placed on your desk to hold your outgoing material
Syn:
out-basket
Ant:
in-basket (for: out-basket)
Hypernyms:
receptacle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.