Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
orphrey


noun
a richly embroidered edging on an ecclesiastical vestment
Hypernyms:
edging
Part Holonyms:
vestment

Related search result for "orphrey"
  • Words pronounced/spelled similarly to "orphrey"
    orfray orphrey

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.