Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
orienting


adjective
positioning with respect to a reference system or determining your bearings physically or intellectually
- noticed the bee's momentary orienting pause before heading back to the hive
- an orienting program for new employees
Syn:
orientating
Ant:
disorienting
Similar to:
aligning, positioning, dimensioning, familiarizing, familiarising, homing
See Also:
oriented, orientated


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.