Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
organist


noun
a person who plays an organ
Derivationally related forms:
organ
Hypernyms:
musician, instrumentalist, player
Instance Hyponyms:
Bach, Johann Sebastian Bach, Bruckner, Anton Bruckner, Byrd,
William Byrd, Couperin, Francois Couperin, Purcell, Henry Purcell, Schweitzer,
Albert Schweitzer, Tallis, Thomas Tallis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.